TCVN ISO/IEC 17024 |
ISO/IEC 17024 |
GEN |
Hệ thống |
Conformity assessment - General requirements for bodies operating certification of persons (Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân) |
TCVN 5868 |
ISO 9712 |
GEN |
Chứng nhận |
Nondestructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (Thử không phá hủy - Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân NDT) |
TCVN 11759 |
ISO 17638 |
MT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Magnetic particle testing (Thử không phá hủy mối hàn - Thử hạt từ) |
TCVN 11762 |
ISO 23278 |
MT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Magnetic particle testing - Acceptance levels (Thử không phá hủy mối hàn - Thử hạt từ - Mức chấp nhận) |
TCVN 4617-1 |
ISO 3452-1 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles - Thử không phá hủy - Thử thẩm thấu - Phần 1:Nguyên lý chung |
TCVN 4617-2 |
ISO 3452-2 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials - Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu; |
TCVN 4617-3 |
ISO 3452-3 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 3: Reference test blocks - Phần 3: Khối thử tham chiếu; |
TCVN 4617-4 |
ISO 3452-4 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 4: Equipment - Phần 4: Thiết bị; |
TCVN 4617-5 |
ISO 3452-5 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 degrees C - Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 °C; |
TCVN 4617-6 |
ISO 3452-6 |
PT |
Chung |
Nondestructive testing - Penetrant testing - Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 degrees C - Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 °C |
TCVN 11761 |
ISO 23277 |
PT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Penetrant testing - Acceptance levels (Thử không phá hủy mối hàn - Thử thẩm thấu - Mức chấp nhận) |
TCVN 7508-1 |
ISO 10675-1 |
RT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Acceptance levels for radiographic testing - Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys (Thử không phá hủy mối hàn - Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ - Phần 1:Thép niken titan và các hợp kim của chúng) |
TCVN 7508-2 |
ISO 10675-2 |
RT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Acceptance levels for radiographic testing - Part 2: Aluminium and its alloys (Thử không phá hủy mối hàn - Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ - Phần 2:Nhôm và hợp kim nhôm) |
TCVN 6111 |
ISO 5579 |
RT-F |
Chung |
Nondestructive testing - Radiographic testing of metallic materials using film and X- or gamma rays - Basic rules (Thử không phá hủy – Chụp ảnh phóng xạ vật liệu kim loại sử dụng phim và tia X hoặc tia gamma – Quy tắc cơ bản) |
TCVN 11758-1 |
ISO 17636-1 |
RT-F |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Radiographic testing - Part 1: X- and gamma-ray techniques with film (Thử không phá hủy mối hàn - Thử chụp ảnh bức xạ - Phần 1:Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim) |
TCVN 11758-2 |
ISO 17636-2 |
RT-D/S |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Radiographic testing - Part 2: X- and gamma-ray techniques with digital detectors (Thử không phá hủy mối hàn - Thử chụp ảnh bức xạ - Phần 2:Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với bộ phát hiện số) |
TCVN 6735 |
ISO 17640 |
UT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Ultrasonic testing - Techniques, testing levels, and assessment (Thử không phá hủy mối hàn - Thử siêu âm - Kỹ thuật mức thử nghiệm và đánh giá) |
TCVN 11760 |
ISO 11666 |
UT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Ultrasonic testing - Acceptance levels (Thử không phá hủy mối hàn - Thử siêu âm - Mức chấp nhận) |
TCVN 11763 |
ISO 23279 |
UT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Ultrasonic testing - Characterization of discontinuities in welds (Thử không phá hủy mối hàn - Thử siêu âm - Sự mô tả đặc tính của các chỉ thị trong mối hàn) |
- |
ISO 13588 |
UT-PA |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of automated phased array technology (Thử không phá hủy mối hàn - Thử siêu âm - Sử dụng kỹ thuật mảng pha tự động) |
- |
ISO 19285 |
UT-PA |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Phased array ultrasonic testing (PAUT) - Acceptance levels (Thử không phá hủy mối hàn - Kỹ thuật mảng pha (PA) - Mức chấp nhận). |
- |
ISO 10863 |
UT-TOFD |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of time - of - flight diffraction technique (TOFD) (Thử không phá hủy mối hàn - Thử siêu âm - Sử dụng kỹ thuật nhiễu xạ thời gian bay (TOFD)) |
- |
ISO 15626 |
UT-TOFD |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Time - of - flight diffraction technique (TOFD) - Acceptance levels (Thử không phá hủy mối hàn - Kỹ thuật nhiễu xạ thời gian bay (TOFD) - Mức chấp nhận) |
TCVN 7472 |
ISO 5817 |
VT |
Mối hàn |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (Hàn - Các mối hàn nóng chảy bằng thép, niken, titan và hợp kim của chúng (không bao gồm hàn chùm) - Mức chất lượng đối với các khuyết tật) |
TCVN 7474 |
ISO 10042 |
VT |
Mối hàn |
Welding - Arc-welded joints in aluminium and its alloys - Quality levels for imperfections (Hàn – Mối hàn hồ quang bằng nhôm và hợp kim của nó – Mức chất lượng đối với các khuyết tật) |
TCVN 7507 |
ISO 17637 |
VT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds — Visual testing of fusion-welded joints (Thử không phá hủy mối hàn - Kiểm tra bằng mắt các mối hàn nóng chảy) |
- |
ISO 17643 |
ECT |
Mối hàn |
Nondestructive testing of welds - Eddy current testing of welds by complex-plane analysis (Thử không phá hủy mối hàn - Thử dòng điện xoáy các mối hàn bằng phân tích mặt phẳng phức) |